Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "chỉ định" 1 hit

Vietnamese chỉ định
button1
English Verbsappoint
Example
gửi đến địa chỉ được chỉ định
send to specified address

Search Results for Synonyms "chỉ định" 0hit

Search Results for Phrases "chỉ định" 3hit

gửi bưu điện đến địa chỉ được chỉ định
Mail to specified address
gửi đến địa chỉ được chỉ định
send to specified address
sử dụng đúng liều lượng được chỉ định
Use as directed

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z